HS Code 731815 of Global Trade Data | Shipment Records | Customs Import Export Data
1,000,000+ Dữ Liệu Phù Hợp
Ngày | Quốc Gia Nguồn Gốc | Nhà Nhập Khẩu | Nhà Xuất Khẩu | Mã HS | Mô Tả Sản Phẩm | Quốc Gia Xuất Xứ | Quốc Gia Điểm Đến | Số Lượng | Trọng Lượng (KG) | Giá Trị (US$) | Incoterms | Cảng Xếp Hàng | Cảng Dỡ Hàng | Số Vận Đơn | Phương Thức Vận Chuyển |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-09-16 | United States | Nova World International, Llc | Mega Online Logistics, S.l | 340319,731815,847990,848220 | SPARE PARTS FOR PELLET MILL H.S. CODE 3403.19 ; 7318.15 ; 8479.90 ; 8482.20 | SPAIN | UNITED STATES | ****** | ****** | ****** | ****** | ****** | ****** | ****** | ****** |
2024-09-16 | United States | Prodesa North America Corporation | Progranul Equipment, S.l.u | 340319,731815,847990,848220 | SPARE PARTS FOR PELLET MILL H.S. CODE 3403.19 ; 7318.15 ; 8479.90 ; 8482.20 | SPAIN | UNITED STATES | ****** | ****** | ****** | ****** | ****** | ****** | ****** | ****** |
2024-09-16 | United States | Total Network Manufacturing Llc | Lisi Automotive Knipping Espana Sa | 73181595 | SCREWS HS 73181595 INTO 1 PL NON STACKABLE | SPAIN | UNITED STATES | ****** | ****** | ****** | ****** | ****** | ****** | ****** | ****** |
2024-09-16 | United States | Adient Us Llc | Industrias Gol S.a.u | 7318150000 | PIN RELEASE NO STACKABLE | SPAIN | UNITED STATES | ****** | ****** | ****** | ****** | ****** | ****** | ****** | ****** |
2024-09-16 | United States | Shipco Transport Inc | Transglory S.a | 1302190000,1302320000,1509100000,3304990000,4819400000,5903100000,59031090,6907210000,6907230000,7016100000,7318150000,73181588,8422400000,8542320000,8544300000,8544490000,8708290000,8708990000 | S.T.C. COPY MACHINE PART INTO 3 PALLETS HS CO S.T.C. CABLE INTO 3 PALLETS H.C. : 85444995 S.T.C. INTO 3 PALLETS DUCT TRANS COOL UPPER P S.T.C. MARKETING MATERIAL, PENS, CATALOGS, AN S.T.C. PACKAGING MACHINE FOR EXHIBITION UNDER S.T.C. BOLTS -2020232 HS-CODE: 73181588 S.T.C. BOLTS - 2016785 HS CODE: 73181588 S.T.C. INSULATED COPPER WIRE 1.3 HS CODED 854 S.T.C. BEAUTY PRODUCTS IN 2 PALLET HS CODE: 3 S.T.C. GLASS MOSAIC INTO 1 PALLET HS CODE 701 S.T.C. CERAMIC MATERIALS INTO 1 PALLET HS COD S.T.C. EXTRA VIRGIN OLIVE OIL PICUALIA INTO 1 S.T.C. NIKOLA USA ICI ELE + CAL CORTO, IVECO S.T.C. SOYLIFE 40% ON 1 PALLET HS CODE: 13021 S.T.C. GREEN TEA TOPICPURE EXTRACT AB-FORTIS S.T.C. FABRICS 3 PLTS HS CODE: 59031090 S.T.C. FLOOR TILES INTO 3 PALLETS HS CODE: 69 S.T.C. POLYGUM HYDROLYSED GUAR GUM INTO 4 PAL | SPAIN | UNITED STATES | ****** | ****** | ****** | ****** | ****** | ****** | ****** | ****** |
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 2471356
Cung Cấp Mẫu Chi Tiết Thương Mại Để Tham Khảo
Thông Tin Hóa Đơn (Nhập Khẩu) Việt Nam | |||
---|---|---|---|
Thông Tin Cơ Bản | |||
Ngày | 2023-09-30 | Số Vận Đơn | 270923CMZ1143511 03 |
Số Container | - | Tàu | CNC PANTHER 0XKEWS1NC |
Thông Tin Nhà Nhập Khẩu | |||
Nhà Nhập Khẩu | Tcl Smart Device Viet Nam Company Limited | Địa Chỉ Nhà Nhập Khẩu | No. 26 Vsip Ii-A Road No. 32 Vietnam - Singapore Ii-A Industrial Park Tt. Tan Binh Bac District Tan Uyen Bd Vn |
Thông Tin Nhà Xuất Khẩu | |||
Nhà Xuất Khẩu | Tcl Electronics Hk Limited | Địa Chỉ Nhà Xuất Khẩu | 5/f Building 22e 22 Science Park East Avenue Hong Kong Science Park Shatin H.k Hk |
Chi Tiết Mặt Hàng | |||
Mã HS | 85299091 | ||
Mô Tả Sản Phẩm | 12201-500166#&lcd-G(oc\\inx\\v320bj9-Q01(c1) (tconless) 32" Lcd Panel Used To Produce Led Screens, 100% New, Nl Produces Tv Model | ||
Số Lượng | 3,600 PCS | Trọng Lượng | 3,623.00 KG |
Giá Trị | US$ 144,432 | Incoterms | CIF |
Đơn Giá | US$ 40.12 | Nhãn Hiệu | - |
Thông Tin Giao Hàng | |||
Phương Thức Vận Chuyển | SEA | ||
Quốc Gia Xuất Xứ | China | Mã Quốc Gia Xuất Xứ | CN |
Cảng Xếp Hàng | Cnshk | Cảng Dỡ Hàng | Vncli |
Quốc Gia Điểm Đến | Vietnam | Mã Quốc Gia Điểm Đến | VN |
TEU | - | Hãng Vận Tải | - |
Thông Tin Khác | |||
Hải Quan | CCHQ THỦ DẦU MỘT | Mã Hải Quan | 34 |
Cơ Quan Hải Quan | 132017 | Mã Quốc Gia Nhà Xuất Khẩu | 40 FEET |
Mã Cảng Xếp Hàng | 34CE | Mã Cảng Dỡ Hàng | CN |
Giá Trị Tính Thuế | 14,443.2 | Giá Trị Thuế Nhập Khẩu | 4,332.96 |
Thuế Nhập Khẩu | 0.03 | Tiền Tệ Hóa Đơn | USD |
Điều Khoản Thanh Toán | KC | Số Theo Dõi | 2303190349508200 |