HS Code 731815 of Global Trade Data | Shipment Records | Customs Import Export Data

1,000,000+ Dữ Liệu Phù Hợp
Ngày Quốc Gia Nguồn Gốc Nhà Nhập Khẩu Nhà Xuất Khẩu Mã HS Mô Tả Sản Phẩm Quốc Gia Xuất Xứ Quốc Gia Điểm Đến Số Lượng Trọng Lượng (KG) Giá Trị (US$) Incoterms Cảng Xếp Hàng Cảng Dỡ Hàng Số Vận Đơn Phương Thức Vận Chuyển
2024-11-15 United States 73181500,73181900 STAINLESS STEEL BOLT & SCREWS HS CODE: 73181500 STAINLESS STEEL THREADED RODS HS CODE: 73181900 VARIOUS SIZES AS PER INVOICE NO. FE-0031-2425 DTD. 31.08.2024 SB NO: 3661452 DT 31-AUG-2024 TOTAL 1235 BOXES PACKED IN 28 PALLETS NET WT: 15,535.994 KGS SPAIN UNITED STATES ****** ****** ****** ****** ****** ****** ****** ******
2024-11-15 United States Lindstrom Metric, Llc 731815 FASTENERS SCREWS,BOLTS 342 CTNS = 10 PLTS HS CODE:731815 MANUFACTURER CORP. O/B:FWU KUAN G ENTERPRISES CO.,LTD. O/B:MIN HWEI ENTERPRIS E CO. O/B:FANG SHENG SCREW CO., LTD. O/B:LINK FAST INDUSTRY CO., LTD. 2/F., NO.21, LANE 50, SEC. 3, NANKANG ROAD, TAIPEI, TAIWAN R.O.C. ATTN:GINO LIN TEL:+886-2-2651-3536 FAX:+886-2 SCREWS 48 CTNS = 2 PLTS SCREWS 179 CTNS = 5 PLTS HS CODE:73181 FASTENERS INVOICE NO.:MHC4070080 88 CTNS = 2 PLTS C.C.CODE:7318.15 SCREWS 198 CTNS = 5 PLTS SCREWS 188 CTNS = 6 PLTS H.S. CODE:731 815 SCREWS 263 CTNS = 8 PLTS CODE:731815 BOLTS & SCREWS HS CODE. :7318.15 360 CTNS = 1 1 PLTS -2651-3386 FAX.: +1-847-228-0421 CHINA TAIWAN UNITED STATES ****** ****** ****** ****** ****** ****** ****** ******
2024-11-15 United States Stelfast Inc 731815,731816 BOLT ASSEMBLED W/NUT & WASHER 47 KEG = 6 PLTS HS CODE:7318.15 STEEL FASTENERS 78 CTNS = 3 P LTS HS CODE:7318.15/7318.16 2/F., NO.21, LA NE 50, SEC. 3, NANKANG ROAD, TAIPEI, TAIWAN R .O.C. ATTN:GINO LIN TEL:+886-2-2651-3536 FAX: +886-2-2651-3386 FAX:440-879-0044 E-MAIL: O SFREIGHT@STELFAST.COM FAX.: +1-847-228-042 STEEL NUTS 638 CTNS = 18 PLTS HS.C ODE:7318.16 CHINA TAIWAN UNITED STATES ****** ****** ****** ****** ****** ****** ****** ******
2024-11-15 United States 731815 SCREWS,BOLTS HS CODE:731815 "SEA WAY BILL" " AMS FEE: PREPAID, OCEAN FREIGHT: COLLECT, PAY ER CCUC AS USTCHEN 27PLT(972CTN)G.W.:16890. 48KGM ZIMU1015848/ZGLT493648 27PLT(971CTN)G. W.:17024.14KGM ZIMU1112128/ZGLT493642 TOTAL : 54PLT=1943CTN EIN # 35-230644900 BBIAP _TWTEAM@TACHEN.COM.TW EIN # 35-230644900 E MAIL: J.HU@LNS.MAERSK.COM/ELSA.RIVAS@LNS.MAER SK.COM GROUP EMAIL: WCCHBIMPORTTEAM@LNS.MAERS K.COM EIN # 22-2904364 CHINA TAIWAN UNITED STATES ****** ****** ****** ****** ****** ****** ****** ******
2024-11-15 United States 731815,731816,870899 S/O#2711 529 CTNS 35 PLTS 25605.27KGS / 17.0 2CBM FASTENERS, I.E. NUTS, BOLTS, SCREWS, WA SHERS HS#731815, 731816, 870899 AMS:AAJDKHNYC P249332 S/O#2712 360 CTNS 10 PLTS 5456.00KG S / 6.16CBM WELD NUT HS#731816 AMS:AAJDKHNYC P249333 S/O#2713 295 CTNS 9 PLTS 3000.75KGS / 3.91CBM STEEL NUTS HS#731816 AMS:AAJDKHNY CP249334 TOTAL: 1184CTNS 54PLTS 34062.02KG S / 27.09CBM AGENT ADDRESS ZIM AMERICAN INTE GRATED SHIPPING SERVICES CO., LLC AS AGENT F OR ZIM INTEGRATED SHIPPING SERVICES LTD 1110 SOUTH AVE., SUITE 404, STATEN ISLAND, NY 103 14-3411 PHN-718-313-1950 CHINA TAIWAN UNITED STATES ****** ****** ****** ****** ****** ****** ****** ******
Đăng Ký để xem và tải xuống tất cả dữ liệu thương mại
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 2501983
Cung Cấp Mẫu Chi Tiết Thương Mại Để Tham Khảo
Thông Tin Hóa Đơn (Nhập Khẩu) Việt Nam
Thông Tin Cơ Bản
Ngày 2023-09-30 Số Vận Đơn 270923CMZ1143511 03
Số Container - Tàu CNC PANTHER 0XKEWS1NC
Thông Tin Nhà Nhập Khẩu
Nhà Nhập Khẩu Tcl Smart Device Viet Nam Company Limited Địa Chỉ Nhà Nhập Khẩu No. 26 Vsip Ii-A Road No. 32 Vietnam - Singapore Ii-A Industrial Park Tt. Tan Binh Bac District Tan Uyen Bd Vn
Thông Tin Nhà Xuất Khẩu
Nhà Xuất Khẩu Tcl Electronics Hk Limited Địa Chỉ Nhà Xuất Khẩu 5/f Building 22e 22 Science Park East Avenue Hong Kong Science Park Shatin H.k Hk
Chi Tiết Mặt Hàng
Mã HS 85299091
Mô Tả Sản Phẩm 12201-500166#&lcd-G(oc\\inx\\v320bj9-Q01(c1) (tconless) 32" Lcd Panel Used To Produce Led Screens, 100% New, Nl Produces Tv Model
Số Lượng 3,600 PCS Trọng Lượng 3,623.00 KG
Giá Trị US$ 144,432 Incoterms CIF
Đơn Giá US$ 40.12 Nhãn Hiệu -
Thông Tin Giao Hàng
Phương Thức Vận Chuyển SEA
Quốc Gia Xuất Xứ China Mã Quốc Gia Xuất Xứ CN
Cảng Xếp Hàng Cnshk Cảng Dỡ Hàng Vncli
Quốc Gia Điểm Đến Vietnam Mã Quốc Gia Điểm Đến VN
TEU - Hãng Vận Tải -
Thông Tin Khác
Hải Quan CCHQ THỦ DẦU MỘT Mã Hải Quan 34
Cơ Quan Hải Quan 132017 Mã Quốc Gia Nhà Xuất Khẩu 40 FEET
Mã Cảng Xếp Hàng 34CE Mã Cảng Dỡ Hàng CN
Giá Trị Tính Thuế 14,443.2 Giá Trị Thuế Nhập Khẩu 4,332.96
Thuế Nhập Khẩu 0.03 Tiền Tệ Hóa Đơn USD
Điều Khoản Thanh Toán KC Số Theo Dõi 2303190349508200