HS Code 854430 of Global Trade Data | Shipment Records | Customs Import Export Data
1,000,000+ Dữ Liệu Phù Hợp
Ngày | Quốc Gia Nguồn Gốc | Nhà Nhập Khẩu | Nhà Xuất Khẩu | Mã HS | Mô Tả Sản Phẩm | Quốc Gia Xuất Xứ | Quốc Gia Điểm Đến | Số Lượng | Trọng Lượng (KG) | Giá Trị (US$) | Incoterms | Cảng Xếp Hàng | Cảng Dỡ Hàng | Số Vận Đơn | Phương Thức Vận Chuyển |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-09-16 | United States | Shipco Transport Inc | Transglory S.a | 1302190000,1302320000,1509100000,3304990000,4819400000,5903100000,59031090,6907210000,6907230000,7016100000,7318150000,73181588,8422400000,8542320000,8544300000,8544490000,8708290000,8708990000 | S.T.C. COPY MACHINE PART INTO 3 PALLETS HS CO S.T.C. CABLE INTO 3 PALLETS H.C. : 85444995 S.T.C. INTO 3 PALLETS DUCT TRANS COOL UPPER P S.T.C. MARKETING MATERIAL, PENS, CATALOGS, AN S.T.C. PACKAGING MACHINE FOR EXHIBITION UNDER S.T.C. BOLTS -2020232 HS-CODE: 73181588 S.T.C. BOLTS - 2016785 HS CODE: 73181588 S.T.C. INSULATED COPPER WIRE 1.3 HS CODED 854 S.T.C. BEAUTY PRODUCTS IN 2 PALLET HS CODE: 3 S.T.C. GLASS MOSAIC INTO 1 PALLET HS CODE 701 S.T.C. CERAMIC MATERIALS INTO 1 PALLET HS COD S.T.C. EXTRA VIRGIN OLIVE OIL PICUALIA INTO 1 S.T.C. NIKOLA USA ICI ELE + CAL CORTO, IVECO S.T.C. SOYLIFE 40% ON 1 PALLET HS CODE: 13021 S.T.C. GREEN TEA TOPICPURE EXTRACT AB-FORTIS S.T.C. FABRICS 3 PLTS HS CODE: 59031090 S.T.C. FLOOR TILES INTO 3 PALLETS HS CODE: 69 S.T.C. POLYGUM HYDROLYSED GUAR GUM INTO 4 PAL | SPAIN | UNITED STATES | ****** | ****** | ****** | ****** | ****** | ****** | ****** | ****** |
2024-09-16 | United States | Ademco | Orkli S Coop | 8544300000 | INSULATED COPPER WIRE 1.3HS CODED 854430 | SPAIN | UNITED STATES | ****** | ****** | ****** | ****** | ****** | ****** | ****** | ****** |
2024-09-16 | United States | Skoda Auto Volkswagen India Private Ltd | Audi Mexico Sa De Cv | 392630,400912,400932,401699,830230,841520,851220,852491,852990,854430,870821,870829,8708290000,870830,870880,870895,870899,940120,940199 | CAR PARTS HS CODE 392630 400912 400932 401699 830230 (12 FIBREBOARD BOXES (4G) WITH 01 ARTICLE EACH ONE, 12 PIECES), UN3268, SAFETY DEVICES, CLASS 9, P902, EMS-NO. F-B, S-X 05 06 07 08 09 (16 FIBREBOARD BOXES (4G) 16 PIECES), UN3268, SAFETY EMS-NO. F-B, S-X 03 04 HS 870829 841520 851220 852491 852990 854430 870821 870829 870830 870880 870895 870899 940120 940199 IMO-CLASS 9 UN-NUMBER 3268 EMERGENCY SCOPE CA EMERGENCY NAME EHS,VELOCITY EMERGENCY PHONE 18001004086 | MEXICO | UNITED STATES | ****** | ****** | ****** | ****** | ****** | ****** | ****** | ****** |
2024-09-16 | United States | Skoda Auto Volkswagen India Private Ltd | Audi Mexico Sa De Cv | 392310,392630,3926300000,392690,3926900000,400912,4009120000,400932,401693,4016930000,700711,7007110000,700721,732020,830120,830230,8302300000,840734,840991,841520,841899,842132,847989,851220,8512200000,851230,851290,851829,851840,852910,853710,854430,8544300000,870710,870810,8708100000,870822,870829,8708290000,870830,870840,870850,870870,870880,870891,870892,870894,870899,902920,940120,940199 | CAR PARTS HS CODE 400912 400932 401693 700711 700721 732020 HS CODE 870810 870829 870830 870899 902920 HS 854430 HS CODE 400932 830230 840734 840991 841899 847989 HS CODE 940120 940199 HS 830230 HS 870829 HS CODE 830230 841520 870822 870880 870894 HS CODE 401693 851220 851840 853710 HS CODE 392310 830120 870710 HS CODE 851220 851829 870810 HS 700711 HS CODE 870829 HS 870810 HS CODE 700711 HS 851220 842132 852910 854430 870840 870870 870891 870892 HS 392630 851230 851290 870850 940120 HS 401693 HS 400912 HS 392690 | MEXICO | UNITED STATES | ****** | ****** | ****** | ****** | ****** | ****** | ****** | ****** |
2024-09-16 | United States | Kawasaki Motors Manufacturing Corp.,u. S.a | Thai Summit Harness Public Company | 854430 | FREIGHT COLLECT (40 PALLETS) HARNESS HS CODE 854430 | THAILAND | UNITED STATES | ****** | ****** | ****** | ****** | ****** | ****** | ****** | ****** |
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 902205
Cung Cấp Mẫu Chi Tiết Thương Mại Để Tham Khảo
Thông Tin Hóa Đơn (Nhập Khẩu) Việt Nam | |||
---|---|---|---|
Thông Tin Cơ Bản | |||
Ngày | 2023-09-30 | Số Vận Đơn | 270923CMZ1143511 03 |
Số Container | - | Tàu | CNC PANTHER 0XKEWS1NC |
Thông Tin Nhà Nhập Khẩu | |||
Nhà Nhập Khẩu | Tcl Smart Device Viet Nam Company Limited | Địa Chỉ Nhà Nhập Khẩu | No. 26 Vsip Ii-A Road No. 32 Vietnam - Singapore Ii-A Industrial Park Tt. Tan Binh Bac District Tan Uyen Bd Vn |
Thông Tin Nhà Xuất Khẩu | |||
Nhà Xuất Khẩu | Tcl Electronics Hk Limited | Địa Chỉ Nhà Xuất Khẩu | 5/f Building 22e 22 Science Park East Avenue Hong Kong Science Park Shatin H.k Hk |
Chi Tiết Mặt Hàng | |||
Mã HS | 85299091 | ||
Mô Tả Sản Phẩm | 12201-500166#&lcd-G(oc\\inx\\v320bj9-Q01(c1) (tconless) 32" Lcd Panel Used To Produce Led Screens, 100% New, Nl Produces Tv Model | ||
Số Lượng | 3,600 PCS | Trọng Lượng | 3,623.00 KG |
Giá Trị | US$ 144,432 | Incoterms | CIF |
Đơn Giá | US$ 40.12 | Nhãn Hiệu | - |
Thông Tin Giao Hàng | |||
Phương Thức Vận Chuyển | SEA | ||
Quốc Gia Xuất Xứ | China | Mã Quốc Gia Xuất Xứ | CN |
Cảng Xếp Hàng | Cnshk | Cảng Dỡ Hàng | Vncli |
Quốc Gia Điểm Đến | Vietnam | Mã Quốc Gia Điểm Đến | VN |
TEU | - | Hãng Vận Tải | - |
Thông Tin Khác | |||
Hải Quan | CCHQ THỦ DẦU MỘT | Mã Hải Quan | 34 |
Cơ Quan Hải Quan | 132017 | Mã Quốc Gia Nhà Xuất Khẩu | 40 FEET |
Mã Cảng Xếp Hàng | 34CE | Mã Cảng Dỡ Hàng | CN |
Giá Trị Tính Thuế | 14,443.2 | Giá Trị Thuế Nhập Khẩu | 4,332.96 |
Thuế Nhập Khẩu | 0.03 | Tiền Tệ Hóa Đơn | USD |
Điều Khoản Thanh Toán | KC | Số Theo Dõi | 2303190349508200 |