HS Code 870899 of Global Trade Data | Shipment Records | Customs Import Export Data
1,000,000+ Dữ Liệu Phù Hợp
Ngày | Quốc Gia Nguồn Gốc | Nhà Nhập Khẩu | Nhà Xuất Khẩu | Mã HS | Mô Tả Sản Phẩm | Quốc Gia Xuất Xứ | Quốc Gia Điểm Đến | Số Lượng | Trọng Lượng (KG) | Giá Trị (US$) | Incoterms | Cảng Xếp Hàng | Cảng Dỡ Hàng | Số Vận Đơn | Phương Thức Vận Chuyển |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-09-16 | Global Shipment | General Motors De Mexico S De Rl | Ceva Logistics India Pvt Ltd | 870899 | 6910005-0000 (24060252) GM EV HUB 24060252 PO:2MCX003D DT:01.01.2023 6910006-0000 (24060251) GM EV LONG SHAFT 24060251 PO:2MCX003G DT:01.01.2023 INV NO & DT: 1036737111/30.05.2024 SB NO & DT 4011414/31.05.2024 NET WT : 8964.00 KGS HS CODE : 87089900 BUYER'S ORDER NO & DATE 2MCX003D 01.01.2023 DUNS : 650326155 CSCO : 23016 SO :9987609 MTI :91100178 **CISCO CODE 23016 RFC: GMM-361228-4D0 ***CONTACT: MARCO HERNANDEZ PHONE: +52 844 180 59608845.000 | INDIA | MEXICO | ****** | ****** | ****** | ****** | ****** | ****** | ****** | ****** |
2024-09-16 | Global Shipment | General Motors De Mexico S De Rl | Ceva Logistics India Pvt Ltd | 870899 | 6910005-0000 (24060252) GM EV HUB 24060252 PO:2MCX003D DT:01.01.2023 6910006-0000 (24060251) GM EV LONG SHAFT 24060251 PO:2MCX003G DT:01.01.2023 INV NO & DT: 1036737112/30.05.2024 SB NO & DT 4011415/31.05.2024 NET WT :8964.00 KG HS CODE : 87089900 BUYER'S ORDER NO & DATE 2MCX003D 01.01.2023 DUNS : 650326155 CSCO : 23016 SO :9987614 MTI :91100234 **CISCO CODE 23016 RFC: GMM-361228-4D0 ***CONTACT: MARCO HERNANDEZ PHONE: +52 844 180 59608845.000 | INDIA | MEXICO | ****** | ****** | ****** | ****** | ****** | ****** | ****** | ****** |
2024-09-16 | United States | Ntg Air & Ocean, Llc | Everglory International Forwarding | 8708990000 | CADDYTREK R2 BODY FRAME CADDYTREK R2 CONTROL BOX | CHINA MAINLAND | UNITED STATES | ****** | ****** | ****** | ****** | ****** | ****** | ****** | ****** |
2024-09-16 | United States | Vanguard Logistics Usa Inc | Vanguard Logistics Services Sa | 220421,2204210000,3901400000,3901400090,481190,4811900000,690490,6904900000,731814,7318140000,7604290000,7604299090,841520,8415200000,84379000,8437900000,870899,8708990000 | WINE FR GRAPE NESOI GR MUSK W ALC NOV 2 L 360 PACKAGES IN 6 PCKGS SCAC NAQA STC WINE HS CODE 220421 . ETHYLENE-ALPHA-OLEFIN COPOLYMERS(POLYMERS OF 20 BAG SCAC BOPT STC 20 BAG LOADED ONTO 1 PALLET ENGAGE(TM) 8450 POLYOLEFIN ELASTOMER 20 KG BAGS 55 BAGS ON A HEAT TREATED PALLET NET WEIGHT400.0000 KG HS CODE 3901400090 BDP REF BDP 1147231593 ULTIMATE CONSIGNEE THE DOW PAPER PAPERBD CELLULOSE WADD ETC COAT ETC 5 PACKAGES SCAC FTNV STC 5 PACKAGES LOADED ON TO 4 PALLETS DECORATIVE PRINTER PAPER HS CODE 481190 . CERAMIC FLOORING BLOCKS SUPPRT OR FILLR TILE 1 PACKAGE SCAC NAQA STC TILES HS CODE 690490 SELF-TAPPING SCREWS OF IRON OR STEEL 93 BOX(ES) SCAC PYMN STC 93 BOXES LOADED INTO 2 PALLETS SCREWS HS CODE 731814 PEGGY.GRIMMETTCEVALOGISTICS.COM . ALUMINUM ALLOY PROFILES NESOI 1 PACKAGE SCAC NAWA STC LED PROFILES HS CODE 7604299090 . AIR CONDITIONING MACHINES OF A KIND USED FOR 3 PACKAGES SCAC NAQA STC KIT CONTROL HS CODE 841520 . PARTS OF MACH F CLEAN SORT MILL GRAIN VEG 3 PACKAGES STC 42 PCKGS COFFEE GRINDERS HS CODE 84379000 . PARTS AND ACCESSORIES OF MOTOR VEHICLES NESO 3 PACKAGES SCAC FTNV STC VEHICLE KITS HS CODE 870899 | SPAIN | UNITED STATES | ****** | ****** | ****** | ****** | ****** | ****** | ****** | ****** |
2024-09-16 | United States | Federal Mogul-smyrna | Industrias Del Recambio Distribucio | 8708990000 | AUTOMOTIVE PARTS | SPAIN | UNITED STATES | ****** | ****** | ****** | ****** | ****** | ****** | ****** | ****** |
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 3091458
Cung Cấp Mẫu Chi Tiết Thương Mại Để Tham Khảo
Thông Tin Hóa Đơn (Nhập Khẩu) Việt Nam | |||
---|---|---|---|
Thông Tin Cơ Bản | |||
Ngày | 2023-09-30 | Số Vận Đơn | 270923CMZ1143511 03 |
Số Container | - | Tàu | CNC PANTHER 0XKEWS1NC |
Thông Tin Nhà Nhập Khẩu | |||
Nhà Nhập Khẩu | Tcl Smart Device Viet Nam Company Limited | Địa Chỉ Nhà Nhập Khẩu | No. 26 Vsip Ii-A Road No. 32 Vietnam - Singapore Ii-A Industrial Park Tt. Tan Binh Bac District Tan Uyen Bd Vn |
Thông Tin Nhà Xuất Khẩu | |||
Nhà Xuất Khẩu | Tcl Electronics Hk Limited | Địa Chỉ Nhà Xuất Khẩu | 5/f Building 22e 22 Science Park East Avenue Hong Kong Science Park Shatin H.k Hk |
Chi Tiết Mặt Hàng | |||
Mã HS | 85299091 | ||
Mô Tả Sản Phẩm | 12201-500166#&lcd-G(oc\\inx\\v320bj9-Q01(c1) (tconless) 32" Lcd Panel Used To Produce Led Screens, 100% New, Nl Produces Tv Model | ||
Số Lượng | 3,600 PCS | Trọng Lượng | 3,623.00 KG |
Giá Trị | US$ 144,432 | Incoterms | CIF |
Đơn Giá | US$ 40.12 | Nhãn Hiệu | - |
Thông Tin Giao Hàng | |||
Phương Thức Vận Chuyển | SEA | ||
Quốc Gia Xuất Xứ | China | Mã Quốc Gia Xuất Xứ | CN |
Cảng Xếp Hàng | Cnshk | Cảng Dỡ Hàng | Vncli |
Quốc Gia Điểm Đến | Vietnam | Mã Quốc Gia Điểm Đến | VN |
TEU | - | Hãng Vận Tải | - |
Thông Tin Khác | |||
Hải Quan | CCHQ THỦ DẦU MỘT | Mã Hải Quan | 34 |
Cơ Quan Hải Quan | 132017 | Mã Quốc Gia Nhà Xuất Khẩu | 40 FEET |
Mã Cảng Xếp Hàng | 34CE | Mã Cảng Dỡ Hàng | CN |
Giá Trị Tính Thuế | 14,443.2 | Giá Trị Thuế Nhập Khẩu | 4,332.96 |
Thuế Nhập Khẩu | 0.03 | Tiền Tệ Hóa Đơn | USD |
Điều Khoản Thanh Toán | KC | Số Theo Dõi | 2303190349508200 |